Tên chỉ tiêu |
Hạng |
Phương pháp thử |
LoV |
CV60 |
CV50 |
L |
3L |
51) |
10CV |
10 |
20CV |
20 |
1. Hàm lượng tạp chất còn lại trên rây,
% khối lượng, không lớn hơn |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
0,03 |
0,05 |
0,08 |
0,08 |
0,16 |
0,16 |
TCVN 6089 (ISO 249) |
2. Hàm lượng tro, % khối lượng,
không lớn hơn |
0,40 |
0,40 |
0,40 |
0,40 |
0,50 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
0,80 |
0,80 |
TCVN 6087 (ISO 247) |
33. Hàm lượng nitơ, % khối lượng,
không lớn hơn |
0,30 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
TCVN 6091 (ISO 1656) |
44. Hàm lượng chất bay hơi,
% khối lượng, không lớn hơn |
0,80 |
0,80 |
0,80 |
0,80 |
0,80 |
0,80 |
0,80 |
0,80 |
0,80 |
0,80 |
TCVN 6088 (ISO 248) |
5. Độ dẻo đầu (P0), không nhỏ hơn |
– |
– |
– |
35 |
35 |
30 |
– |
30 |
– |
>30 |
TCVN 6092-2 (ISO 2007) |
6. Chỉ số duy trì độ dẻo (PRI),
không nhỏ hơn |
– |
60 |
60 |
60 |
60 |
60 |
50 |
50 |
40 |
40 |
TCVN 6092-1 (ISO 2930) |
7. Chỉ số màu Lovibond, mẫu đơn, không lớn hơn |
– |
– |
– |
4 |
6 |
– |
– |
– |
– |
– |
TCVN 6093 (ISO 4660) |
8. Độ nhớt Mooney ML (1+4) tại 100oC2) |
55 ± 10b |
60 ± 5b |
50±5b |
– |
– |
– |
60c |
– |
65c |
– |
TCVN 6090 (ISO 289-1) |
9. Hàm lượng gel, % khối lượng, không lớn hơn 3) |
4,0d |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
ISO 17278 |
CHÚ THÍCH:
1) Có 1 cấp hạng phụ của SVR 5 bao gồm SVR 5 S (chế biến từ mủ nước ngoài lô, có chỉ tiêu P0 từ 30-41).
2) Các mức độ nhớt khác có thể theo thỏa thuận giữa các bên liên quan.
3) Các mức hàm lượng gel khác có thể theo thỏa thuận giữa các bên liên quan. |
|